Bạn đang quan tâm đến tỷ giá đổi 1 Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VND) hôm nay? Việc cập nhật tỷ giá tệ (CNY) mới nhất, sẽ giúp bạn biết được giá trị tương đương của 1 tệ trong đồng tiền Việt. Điều này sẽ giúp bạn theo dõi và đánh giá chính xác giá trị tiền tệ, cũng như hỗ trợ trong các hoạt động tài chính và giao dịch quốc tế.
Hãy cùng Tindungxanh tìm hiểu và cập nhật thông tin về tỷ giá tệ hôm nay. Để có cái nhìn tổng quan về thị trường tài chính và sử dụng thông tin này một cách thông minh và hiệu quả.
Nhân Dân Tệ (CNY) Là Gì?
Nhân Dân Tệ (CNY) là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (Trung Quốc). Nó còn được gọi là “yuan” trong tiếng Trung Quốc. Đồng tiền này được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc, là ngân hàng trung ương của quốc gia.
Nhân Dân Tệ là một trong những đồng tiền quan trọng nhất trên thế giới và được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động thương mại và tài chính quốc tế. Việc cập nhật tỷ giá đổi CNY sẽ giúp bạn có thông tin về giá trị tương đương của nó so với các đồng tiền khác như đồng tiền Việt Nam (VND).
Từ khóa: 1 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay. 1 CNY = VND 2023.
Các Loại Mệnh Giá Tiền Tệ Trung Quốc Phổ Biến Hiện Nay
Đồng Nhân Dân Tệ (CNY) được phân thành các đồng tiền có mệnh giá khác nhau. Các loại mệnh giá tiền tệ Trung Quốc phổ biến hiện nay bao gồm:
- Tiền xu: Được làm bằng kim loại và có các mệnh giá như: 1 Hào, 2 Hào, 5 Hào và 1 Tệ.
- Tiền giấy: Là đồng tiền có mệnh giá cao hơn tiền xu. Các mệnh giá phổ biến như:
1 Hào, 2 Hào, 5 Hào, 1 Tệ, 2 Tệ, 5 Tệ, 10 Tệ, 20 Tệ, 50 Tệ và 100 Tệ.
1 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt? 1 CNY = VND Hôm Nay
Thị trường tiền tệ luôn biến động và tỷ giá quy đổi có thể khác nhau tùy thuộc vào thời điểm cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là cập nhật tỷ giá mới nhất cho Nhân Dân Tệ (CNY) đổi sang Đồng Việt Nam (VND) ngày 29/8/2023 hôm nay:
1 Nhân Dân Tệ (CNY) = 3322 Đồng Việt Nam (VND)
Từ đó, có thể suy ra cách tính tiền tệ sang tiền Việt với các mức khác nhau gồm:
- 10 CNY = 33.217 đồng.
- 100 CNY = 332.166 đồng.
- 1000 CNY = 3.321.660 đồng.
- 10000 CNY (1 vạn Tệ) = 33.216.600 đồng.
- 1000.000 CNY (1 triệu Tệ) = 3.321.660.000 đồng.
Bảng Tỷ Giá Nhân Dân Tệ (¥) So Với Các Ngân Hàng Trên Toàn Quốc
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
BIDV | 3.263 | 3.370 | ||
Eximbank | 3.261 | 3.386 | ||
HDBank | 3.229 | 3.431 | ||
Indovina | 3.291 | 3.583 | ||
Liên Việt | 3.151 | |||
MSB | 3.224 | 3.438 | ||
MB | 3.275 | 3.392 | 3.392 | |
OCB | 3.145 | 3.447 | ||
OceanBank | 3.151 | |||
Sacombank | 3.282 | 3.368 | ||
Saigonbank | 3.231 | |||
SHB | 3.267 | 3.343 | ||
Techcombank | 3.040 | 3.470 | ||
Vietcombank | 3.250 | 3.283 | 3.390 | |
VietinBank | 3.246 | 3.386 |
Việc Theo Dõi Tỷ Giá Nhân Dân Tệ (¥) Có Ý Nghĩa Gì?
Theo dõi tỷ giá Nhân Dân Tệ (¥) có ý nghĩa quan trọng trong nhiều khía cạnh. Dưới đây, là một số ý nghĩa của việc theo dõi tỷ giá Nhân Dân Tệ:
- Giao dịch quốc tế
- Đầu tư và tài chính
- Du lịch và người tiêu dùng
- Kinh tế quốc gia
Từ khóa: 1 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay. 1 CNY = VND 2023.
Tỷ Giá Tiền Tệ (CNY) So Với Đồng Tiền Khác
Nhân Dân Tệ (¥) | Chuyển đổi |
Nhân Dân Tệ / Đô la Mỹ | 1 USD = 7.28 CNY |
Nhân Dân Tệ / Euro | 1 EUR = 7.90 CNY |
Nhân Dân Tệ/ Bảng Anh | 1 GBP = 9.19 CNY |
Nhân dân tệ/ Ringgit Malaysia | 1 MYR = 1.57 CNY |
Nhân Dân Tệ / Đô la Đài Loan | 1 TWD = 0.23 CNY |
Nhân Dân Tệ / Yên Nhật | 1 JPY = 0.05 CNY |
Nhân Dân Tệ / Won Hàn | 160 KRW = 0.01 CNY |
Nhân Dân Tệ / Đô la Australia | 1 AUD = 4.70 CNY |
Nhân Dân Tệ / Đô la Canada | 1 CAD = 5.36 CNY |
Nhân Dân Tệ / Rup Nga | 10 RUB = 0.08 CNY |
Nhân Dân Tệ / Đô la Sing | 1 SGD = 5.39 CNY |
Địa Chỉ Đổi Tiền Nhân Dân Tệ Uy Tín
Dưới đây, là gợi ý địa điểm đổi tiền Nhân Dân Tệ (¥) sang tiền Việt Nam (VND) ở một số khu vực:
Khu vực Hà Nội:
- Ngân hàng: TPBank, Vietcombank, Eximbank, MBBank,…
- Phố giao dịch tiền tệ Hà Trung.
- Tiệm vàng hoạt động trên địa bàn thành phố.
Khu vực TPHCM:
- Hệ thống ngân hàng: Eximbank, MB Bank, TP Bank, Vietcombank.
- Các tiệm vàng tại đường Lê Văn Sỹ (Quận 3), đường Lê Thánh Tôn (Quận 1),…
Khu vực biên giới và tỉnh thành:
- Chi nhánh ngân hàng nêu trên.
- Điểm giao dịch hoặc đổi tiền gần cửa khẩu.
Lưu ý: Bạn nên kiểm tra và xác nhận thông tin cụ thể với các địa điểm này trước khi thực hiện quy đổi tiền tệ, để đảm bảo tính chính xác và uy tín của dịch vụ.
Từ khóa: 1 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay. 1 CNY = VND 2023.
Cách phân Biệt Tiền Nhân Dân Tệ (CNY) Thật Hay Giả?
Để phân biệt tiền Nhân Dân Tệ (CNY) thật hay giả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
- Kiểm tra độ sắc nét và độ rõ của mặt tiền dưới ánh sáng. Tiền thật sẽ có hình ảnh sắc nét rõ ràng hơn so với tiền giả.
- Kiểm tra hình cổ áo của chủ tịch Mao Trạch Đông. Trên tiền thật, vị trí này sẽ có một đường viền với độ nhám nhất định khi chạm vào. Nếu tiền giả, bạn sẽ không cảm nhận được độ nhám như tiền thật.
- Quan sát mực in trên tiền. Tiền thật sẽ có mực in bền màu, khó bong tróc và không bị nhòe màu khi tiếp xúc với nước.
Lưu ý: Đây chỉ là một số phương pháp sơ bộ để phân biệt tiền CNY thật và giả. Để đảm bảo tính chính xác, nên tham khảo thông tin từ các nguồn đáng tin cậy hoặc hỏi sự hỗ trợ từ các cơ quan tài chính chính thức.
Cách Tra Cứu Tỷ Giá Nhân Dân Tệ Sang VND Chính Xác Nhất
Tra Cứu Tỷ Giá Trên Google
Để quy đổi tỷ giá Nhân Dân Tệ trên Google, bạn chỉ cần làm theo các bước sau đây:
- Bước 1: Truy cập vào trang web google.com.vn
- Bước 2: Nhập từ khóa “cny to vnd” vào ô tìm kiếm
- Bước 3: Nhập số tiền muốn quy đổi và nhận kết quả.
Tra Cứu Tỷ Giá Trên Website Online
Các trang web hỗ trợ tra cứu tỷ giá nhân dân tệ như: wise.com, xe.com, coinmill.com và valutafx.com. Các Website này chuyên cung cấp dịch vụ tra cứu tỷ giá trực tuyến mới nhất trong ngày hôm nay.
Từ khóa: 1 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay. 1 CNY = VND 2023.
Lưu Ý Khi Sử Dụng Tiền Nhân Dân Tệ Trung Quốc
Sau đây, là những yếu tố bạn cần nên chú ý khi sử dụng đồng Nhân Dân Tệ. Cụ thể:
- Khi chuẩn bị đi du lịch Trung Quốc, bạn nên đổi tiền VND sang CNY tại Việt Nam để tránh thủ tục khó khăn và giá cao tại Trung Quốc.
- Hạn chế mang quá 5.000 USD tiền mặt để tránh phải khai báo với cơ quan Hải Quan. Chuẩn bị bản sao hộ chiếu để đổi tiền tại ngân hàng Trung Quốc, khi chi tiêu vượt quá giới hạn.
- Lưu ý một số khu du lịch tại miền Bắc và Tây Trung Quốc không chấp nhận tiền xu. Cho nên, bạn cần sử dụng tiền mặt hoặc thẻ ATM quốc tế.
Một Số Câu Hỏi Liên Quan Đến 1 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt
5 Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay?
Theo tỷ giá nhân dân Tệ mới nhất hôm nay: 5 tệ = 16.612 VND
10 Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay?
Theo tỷ giá nhân dân Tệ mới nhất hôm nay: 10 tệ = 33.225 VND
15 Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay?
Theo tỷ giá nhân dân Tệ mới nhất hôm nay: 15 tệ = 49.837 VND
200 Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay?
Theo tỷ giá nhân dân Tệ mới nhất hôm nay: 200 tệ = 664.496 VND
100 Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay?
Theo tỷ giá nhân dân Tệ mới nhất hôm nay: 100 tệ = 332.248 VND
1 Vạn Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay?
Theo tỷ giá nhân dân Tệ mới nhất hôm nay: 1 vạn tệ = 10.000 tệ = 33.224.800 VND
Kết Luận
Trên đây là thông tin chi tiết nhất về tỷ giá đổi 1 Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Việc cập nhật thông tin về tỷ giá là rất quan trọng, để bạn có thể thực hiện các giao dịch tài chính một cách hiệu quả.
Nếu bạn có nhu cầu chuyển đổi tiền tệ, thì hãy luôn lưu ý rằng tỷ giá có thể thay đổi theo thời gian và tình hình kinh tế. Do đó, bạn cần đưa ra quyết định thông minh và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi tiến hành giao dịch.
Thông tin được biên tập bởi: Tindungxanh.com.vn