Những ai thường xuyên mua sắm, sinh sống và làm việc tại Nhật Bản phải thường xuyên có quá trình quy đổi từ tiền Nhật sang tiền Việt. Vì thế, việc cập nhật tỷ giá quy đổi giữa hai đơn vị tiền tệ này là vô cùng cần thiết. Nếu bạn cũng đang tìm hiểu 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt, hãy cùng đi sâu vào bài viết bên dưới của Tindungxanh nhé!
Đồng Yên Nhật (JPY) Là Gì?
Đồng Yên Nhật có ký hiệu là ¥, tên tiếng Anh là JPY, là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản. Được chính thức lưu hành tại quốc gia này từ năm 1971 và hiện tại đã trở thành một trong những đồng tiền phổ biến nhất thế giới.
Yên Nhật (JPY) do ngân hàng nhà nước Nhật Bản phát hành, trên mỗi tờ tiền đều có hình ảnh các vĩ nhân Nhật Bản khác nhau. Hiện nay, hai hình thức chính của đồng Yên Nhật lưu thông trên thị trường là tiền xu và tiền giấy. Mỗi loại đều có các mệnh giá khác nhau.
1 Yên Nhật Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Hôm Nay? 1 JPY To VND
Để quy đổi từ Yên Nhật sang VNĐ, chúng ta nên bắt đầu từ việc quy đổi những đơn vị tiền tệ thông dụng tại Nhật Bản trước. Theo đó ta có:
- 000 Yên = 1 Sen
- 000 Yên = 1 Man
- 10 Sen = 1 Man
Từ đó bạn có thể dễ dàng tính ra tính ra giá trị quy đổi của những mệnh giá đồng Yên Nhật khác nhau, dựa theo tỷ giá quy đổi mới nhất được cập nhật hôm nay: ¥1 = 163 VND
Bảng Tỷ Giá Yên Nhật (JPY) Mới Nhất Hôm Nay
Yên Nhật (JPY) | Việt Nam Đồng (VNĐ) |
1 | 166 |
5 | 832 |
10 | 1.664 |
50 | 8.318 |
100 | 16.636 |
500 | 83.178 |
1.000 | 166.356 |
2.000 | 332.712 |
5.000 | 831.780 |
10.000 | 1.663.560 |
1 Yên Nhật Bằng Bao Nhiêu Đô La Mỹ? 1 JPY To USD, 1 Yên To USD
Bên cạnh cách quy đổi từ Yên Nhật sang VNĐ, nhiều bạn đọc cũng có thể quan tâm tới tỷ giá chuyển đổi giữa JPY và USD. Hãy cùng tham khảo thông tin sau đây:
Chuyển Đổi JPY Sang USD (Đổi Yên Nhật Sang Đô La Mỹ)
JPY | USD |
500 | 3.52 |
1.000 | 7.03 |
2.000 | 14.07 |
5.000 | 35.17 |
10.000 | 70.34 |
20.000 | 140.68 |
50.000 | 351.70 |
100.000 | 703.41 |
200.000 | 1406.82 |
500.000 | 3517.04 |
1.000.000 | 7034.08 |
2.000.000 | 14068.16 |
5.000.000 | 35170.40 |
Chuyển Đổi USD Sang JPY (Đổi Đô La Mỹ Sang Yên Nhật)
USD | JPY |
0,5 | 71 |
1 | 142 |
2 | 284 |
5 | 711 |
10 | 1.422 |
20 | 2.843 |
50 | 7.108 |
100 | 14.217 |
500 | 71.083 |
1.000 | 142.165 |
5.000 | 710.825 |
10.000 | 1.421.650 |
100.000 | 14.216.500 |
Các Loại Tiền Yên Nhật Hiện Nay
Hiện nay bạn có thể bắt gặp Yên Nhật dưới hai hình thức: tiền xu và tiền giấy.
Tiền Xu Nhật Bản
- 1 Yên: thường được làm từ nhôm, sử dụng phổ biến khi đi chợ hoặc đi siêu thị.
- 5 Yên: được làm từ đồng thau và có 1 lỗ ở trung tâm. Là biểu tượng may mắn của người Nhật.
- 10 Yên: được làm từ đồng đỏ, có hình ảnh nguyệt quế nổi bật.
- 50 Yên: được làm từ đồng trắng và trang trí bởi các bông hoa. Cũng là đồng tiền tượng trưng cho sự may mắn.
- 100 Yên: được làm từ đồng trắng. Có thời gian lưu hành đã từ năm 2006 cho đến ngày nay.
- 500 Yên: được làm từ Niken. Vì vậy nên có khối lượng nặng, kích thước lớn hơn so với các đồng tiền còn lại.
Tiền Giấy Nhật Bản
- 1000 Yên: in hình ông Noguchi Hideyo. Cũng là tờ tiền được sử dụng phổ biến nhất tại Nhật Bản.
- 2000 Yên: in hình Shureimon – cổng của lâu đài Shuri. Tờ tiền này đặc biệt vì không áp dụng cho máy bán hàng tự động, không mua bán được trong các cửa hàng tiện lợi và tàu điện ngầm.
- 5000 Yên: in hình Higuchi Ichiyo – người phụ nữ có đóng góp quan trọng cho nền văn học Nhật Bản.
- 10000 Yên: in hình Fukuzawa Yukichi. Cũng là tờ tiền có mệnh giá lớn nhất tính tới thời điểm hiện tại.
Đổi Tiền Nhật Sang Tiền Việt – Việt Sang Nhật Ở Đâu Uy Tín?
Địa điểm giao dịch quy đổi từ VND sang JPY( ngược lại) uy tín nhất có thể kể đến là những ngân hàng, tiệm vàng lớn trên toàn quốc. Trường hợp bạn chỉ đổi tiền với số lượng ít thì nên tìm tới tiệm vàng vì quá trình giao dịch rất tiện lợi và nhanh chóng.
Ngược lại, nếu mệnh giá quy đổi lớn thì bạn nên tới các ngân hàng uy tín, có tỷ giá quy đổi được niêm yết công khai để đảm bảo lợi ích. Tuy nhiên bạn cần nêu rõ mục đích đổi tiền hợp lý để được chấp thuận.
Tỷ Giá Tiền Yên Nhật Tại Một Số Ngân Hàng Việt Nam
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ACB | 160,50 | 161,31 | 166,10 | 166,10 |
Agribank | 163,33 | 163,99 | 170,01 | |
Bảo Việt | 161,57 | 171,39 | ||
BIDV | 161,49 | 162,47 | 170,09 | |
CBBank | 162,56 | 163,38 | 168,44 | |
Đông Á | 160,70 | 163,90 | 167,60 | 167,10 |
Eximbank | 164,12 | 164,61 | 168,59 | |
GPBank | 163,83 | |||
HDBank | 161,85 | 162,52 | 166,20 | |
HSBC | 161,74 | 162,90 | 168,87 | 168,87 |
Liên Việt | 161,60 | 162,40 | 173,01 | |
MSB | 164,25 | 162,29 | 169,99 | 171,29 |
MB | 160,40 | 162,40 | 170,53 | 171,03 |
Nam Á | 161,04 | 164,04 | 167,61 | |
NCB | 162,00 | 163,20 | 168,29 | 169,09 |
OCB | 161,85 | 163,35 | 167,93 | 167,43 |
OceanBank | 161,60 | 162,40 | 173,01 | |
PGBank | 164,20 | 167,65 | ||
PublicBank | 161,00 | 163,00 | 171,00 | 171,00 |
PVcomBank | 163,10 | 161,47 | 170,84 | 170,84 |
Sacombank | 163,18 | 163,68 | 168,72 | 168,22 |
Saigonbank | 162,19 | 163,01 | 169,35 | |
SCB | 161,70 | 162,70 | 170,10 | 169,10 |
SeABank | 160,85 | 162,75 | 170,35 | 169,85 |
SHB | 161,96 | 162,96 | 168,46 | |
Techcombank | 158,66 | 161,83 | 170,95 | |
VIB | 162,55 | 164,03 | 168,82 | 167,82 |
VietABank | 162,43 | 164,13 | 167,29 | |
VietBank | 162,92 | 163,41 | 167,41 | |
VietCapitalBank | 161,70 | 163,33 | 172,53 | |
Vietcombank | 160,88 | 162,50 | 170,31 | |
VietinBank | 161,94 | 161,94 | 169,89 | |
VPBank | 161,42 | 162,42 | 168,96 |
Công Cụ Hỗ Trợ Tra Cứu Quy Đổi 1 Yên Nhật Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt
Bạn có thể làm theo một trong hai cách sau để tra cứu chuyển đổi từ Yên Nhật sang VNĐ:
- Cách 1: Tìm kiếm kết quả ngay tại trang “Google.com” với từ khóa “1 Yên Nhật Bằng bao nhiêu tiền Việt”. Kết quả xuất hiện sẽ có tỷ giá quy đổi.
- Cách 2: Bạn tra cứu tại một số trang web cập nhật liên tục tỷ giá quy đổi của JPY như:
- CoinMill: https://vi.coinmill.com/.
- Wise: https://wise.com/vn/currency-converter/.
Tỷ Giá Yên Nhật So Với Các Loại Tiền Tệ Khác
Tỷ giá chuyển đổi từ Yên Nhật sang:
- USD( Đô la Mỹ): 0,0070 với 1 JPY.
- EUR( Đồng Euro): 0,0064 với 1 JPY.
- GBP( bảng Anh): 0,55 với 1 JPY.
Một Số Câu Hỏi Liên Quan Đến Yên Nhật
1 Triệu yên nhật bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tính theo tỷ giá quy đổi 1 JPY = 163 VNĐ, ta có 1 triệu Yên Nhật = 163,000,000 VND
1000 JPY to VND? 5000 JPY to VND?
- 1000 JPY = 163,000 VND
- 5000 JPY = 815,000 VND
1 Tỷ Yên Nhật Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?
1 tỷ yên Nhật = 163,000,000,000 VND
Phần Kết
Qua bài viết trên, Tindungxanh đã trả lời câu hỏi “1 Yên Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt”. Hãy thường xuyên cập nhật tỷ giá quy đổi giữa đồng Yên Nhật và VNĐ để có thể tiến hành chuyển đổi hợp lý bạn nhé! Chúc các bạn thành công.
Thông tin được biên tập bởi: Tindungxanh.com.vn